Có 2 kết quả:
种系 zhǒng xì ㄓㄨㄥˇ ㄒㄧˋ • 種系 zhǒng xì ㄓㄨㄥˇ ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) evolutionary line
(2) line of descent
(2) line of descent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) evolutionary line
(2) line of descent
(2) line of descent
Bình luận 0